移動通信
いどうつうしん「DI ĐỘNG THÔNG TÍN」
☆ Danh từ
Thông tin di động

移動通信 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 移動通信
第5世代移動通信システム だい5せだいいどーつーしんシステム
mạng 5g l
第4世代移動通信システム だい4せだいいどーつーしんシステム
mạng 4g
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
移動体通信 いどうたいつうしん
truyền thông di động