新経済区開発移民案
しんけいざいくかいはついみんあん
Phương án di dân phát triển vùng kinh tế mới.

新経済区開発移民案 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 新経済区開発移民案
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
経済開発 けーざいかいはつ
phát triển kinh tế
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
新開発 しんかいはつ
sự phát triển mới
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
経世済民 けいせいさいみん
cai trị một quốc gia và cung cấp cứu trợ cho người dân