移民政策
いみんせいさく「DI DÂN CHÁNH SÁCH」
☆ Danh từ
Chính sách nhập cư

移民政策 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 移民政策
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
愚民政策 ぐみんせいさく
chính sách ngu dân
植民政策 しょくみんせいさく
chính sách thuộc địa
民政移管 みんせいいかん
việc chuyển giao từ chính quyền quân sự sang chính quyền dân sự
植民地政策 しょくみんちせいさく
chính sách thuộc địa
皇民化政策 こうみんかせいさく
chính sách đế quốc hóa
政策 せいさく
chánh sách
移民 いみん
dân di cư; sự di dân