Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
移民 いみん
dân di cư; sự di dân
民家 みんか
nhà dân
移民局 いみんきょく
cục xuất nhập cảnh
移民族 いみんぞく
dị tộc.
移民団 いみんだん
người đi khai hoang, người định cư đất mới
移住民 いじゅうみん
nhập cư, dân nhập cư
移民法 いみんほう
pháp luật nhập cư
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê