程経て
ほどへて「TRÌNH KINH」
☆ Trạng từ
Một thời gian về sau

程経て được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 程経て
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
経て へて
đi qua, trải qua (thời gian, địa điểm)
程程 ほどほど
ở một mức độ vừa phải; không nhiều lắm; trầm lặng
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
経てば たてば
theo thời gian
程 ほど
bằng
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
露程 ろほど
nhỏ bé cắn