Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
税効果会計 ぜーこーかかいけー
kế toán hiệu quả thuế
投資対効果 とーしたいこーか
tỷ suất hoàn vốn
資本利得税 しほんりとくぜい
thuế trên thặng dư vốn
効果 こうか
có hiệu quả; có tác dụng
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
資本 しほん
bản