Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
稠密 ちゅうみつ ちょうみつ
sự trù mật; sự đông đúc; sự đậm đặc
ナイショ 秘密
Bí mật
密集 みっしゅう
sự tập trung với mật độ cao; sự tập trung dày đặc.
集合 しゅうごう
hội họp
稠度 ちょうど ちゅうど
tính nhất quán
粘稠 ねんちゅう
Nhớt; dính.
密結合 みつけつごう
liên kết chặt chẽ
密集方陣 みっしゅうほうじん
phalanx