種の用語
しゅのようご「CHỦNG DỤNG NGỮ」
☆ Danh từ
Thuật ngữ cụ thể

種の用語 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 種の用語
語種 ごしゅ
phân loại ngôn ngữ
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
語り種 かたりしゅ
câu chuyện; chủ đề; đầu đề câu chuyện; duyên cớ
混種語 こんしゅご
người(vật) lai gọi kết hợp những phần tử vẽ từ khác nhau là những ngôn ngữ
用語 ようご
thuật ngữ.
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic
アイルランドご アイルランド語
tiếng Ai len
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.