種付け
たねつけ「CHỦNG PHÓ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kết bạn, giao phối, phối giống

Bảng chia động từ của 種付け
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 種付けする/たねつけする |
Quá khứ (た) | 種付けした |
Phủ định (未然) | 種付けしない |
Lịch sự (丁寧) | 種付けします |
te (て) | 種付けして |
Khả năng (可能) | 種付けできる |
Thụ động (受身) | 種付けされる |
Sai khiến (使役) | 種付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 種付けすられる |
Điều kiện (条件) | 種付けすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 種付けしろ |
Ý chí (意向) | 種付けしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 種付けするな |
種付け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 種付け
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
原付一種 げんつきいっしゅ
motorcycle, less than or equal to 50cc
原付二種 げんつきにしゅ
xe gắn máy loại 2; xe máy (dung tích xi lanh từ trên 50cc đến 125cc)
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.