Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
種内托卵
しゅないたくらん
Ký sinh trùng trong nội tạng
種間托卵 しゅかんたくらん
ký sinh nuôi dưỡng (gửi trứng vào tổ của loài chim khác)
托卵 たくらん
ký sinh trùng bố mẹ (trồng trứng của một tổ chim khác, như được chứng minh bởi chim cu, vv)
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
托子 たくす たくし
đĩa (để đựng tách trà)
茶托 ちゃたく
đĩa để cốc chén teacup (quét sơn)
花托 かたく
đài hoa
托鉢 たくはつ
việc các thầy tu cầm bình bát đi cầu thực
「CHỦNG NỘI NOÃN」
Đăng nhập để xem giải thích