種内托卵
しゅないたくらん「CHỦNG NỘI NOÃN」
☆ Danh từ
Ký sinh trùng trong nội tạng

種内托卵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 種内托卵
種間托卵 しゅかんたくらん
ký sinh nuôi dưỡng (gửi trứng vào tổ của loài chim khác)
托卵 たくらん
ký sinh trùng bố mẹ (trồng trứng của một tổ chim khác, như được chứng minh bởi chim cu, vv)
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
托子 たくす たくし
đĩa (để đựng tách trà)
茶托 ちゃたく
đĩa để cốc chén teacup (quét sơn)
花托 かたく
đài hoa
托鉢 たくはつ
việc các thầy tu cầm bình bát đi cầu thực