Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 種子島久珍
種子島 たねがしま
đảo Tanegashima
珍種 ちんしゅ
loài hiếm
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
屋久島 やくしま
Thành phố Yakushima
種子 しゅし
hạt giống.
子種 こだね
(sinh vật học) tinh dịch; chất dịch chứa tinh trùng của giống đực làm thụ thai; trẻ con; dòng dõi, con cái