Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 種市篤暉
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
旭暉 きょっき
tia nắng khi mặt trời mọc.
夕暉 せっき
rays of the setting sun
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
篤厚 とっこう
chân thành và tốt bụng
篤実 とくじつ
trung thành, chân thành, đáng tin cậy, trung thực