Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
空港 くうこう
sân bay; không cảng; phi trường
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
亜爾然丁 アルゼンチン あなんじしかちょう
nước Argentina
空港税 くうこうぜい
thuế sân bay
空港駅 くうこうえき
nhà ga, sân bay
ハブ空港 ハブくうこう
trung tâm sân bay
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
亜空間 あくうかん
siêu không gian, không gian con