Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
稲田 いなだ
ruộng lúa
早稲田 わせだ わさだ
cánh đồng lúa nở sớm (hoặc chín)
一周 いっしゅう ひとめぐり
một vòng
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一周年 いっしゅうねん
tròn một năm, đủ một năm (kể từ ngày mốc)
一周忌 いっしゅうき
giỗ đầu