Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
稲田 いなだ
ruộng lúa
一献 いっこん
một ly, cốc (rượu); sự mời (rượu, thức ăn...)
早稲田 わせだ わさだ
cánh đồng lúa nở sớm (hoặc chín)
一次文献 いちじぶんけん
tài liệu chính
十一献金 じゅういちけんきん
những thuế thập phân
什一献金 じゅういちけんきん
tithes