Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 稲茎
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
茎 くき
cọng; cuống
稲 いね
lúa
吸茎 きゅうけい
tình dục bằng miệng
茎茶 くきちゃ
Kukicha, hay trà từ cành, cũng gọi là bōcha, là một loại hỗn hợp giữa các phần cuống lá, cành chính và cành con trong một cây trà xanh của Nhật Bản.
歯茎 はぐき
lợi
陰茎 いんけい いんきょう
dương vật
茎葉 けいよう
thân và lá cây