Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
茎 くき
cọng; cuống
稲 いね
lúa
吸茎 きゅうけい
tình dục bằng miệng
茎頂 けいちょう
phần đầu của thân cây
歯茎 はぐき
lợi
芋茎 ずいき
taro ngăn trở
球茎 きゅうけい
củ hành; cây hành; hành