Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 稲荷前駅
稲荷 いなり
thần Nông; thần mùa màng
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
稲荷鮨 いなりずし
sushi được nhét vào trong đậu phụ rán
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
稲荷揚げ いなりあげ
đậu phụ chiên
稲荷寿司 いなりずし いなりすし
sushi có đậu phụ bọc bên ngoài, bên trong có cơm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.