Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
稲荷 いなり
thần Nông; thần mùa màng
荷台用ゴムバンド にだいようゴムバンド
dây cao su dùng cho thùng xe
稲荷鮨 いなりずし
sushi được nhét vào trong đậu phụ rán
荷台 にだい
bản cẩu.
水稲 すいとう
lúa nước.
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là