Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 稲荷家房之介
稲荷 いなり
thần Nông; thần mùa màng
稲荷鮨 いなりずし
sushi được nhét vào trong đậu phụ rán
荷厄介 にやっかい
nặng nề, phiền toái
稲荷揚げ いなりあげ
đậu phụ chiên
稲荷寿司 いなりずし いなりすし
sushi có đậu phụ bọc bên ngoài, bên trong có cơm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê