Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古墳 こふん
mộ cổ
稲荷 いなり
thần Nông; thần mùa màng
鉄剣 てっけん
thanh kiếm sắt
剣山 けんざん
bàn chông để cắm hoa (ikebana)
稲荷鮨 いなりずし
sushi được nhét vào trong đậu phụ rán
稲古希 いねこき
sự đập lúa.
古墳時代 こふんじだい
thời kỳ phần mộ ((của) lịch sử tiếng nhật)
古鉄 ふるがね ふるてつ ふるかね
thải ra là quần áo; thải ra kim loại