Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
稲荷 いなり
thần Nông; thần mùa màng
稲荷鮨 いなりずし
sushi được nhét vào trong đậu phụ rán
稲荷揚げ いなりあげ
đậu phụ chiên
稲荷寿司 いなりずし いなりすし
sushi có đậu phụ bọc bên ngoài, bên trong có cơm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
お稲荷さん おいなりさん
Tên thần Inari (thần mùa màng, thần lúa gạo...)
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)