Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
荷揚げ にあげ
dỡ hàng
稲荷揚げ いなりあげ
đậu phụ chiên
荷揚げ場 にあげば にあげじょう
nơi bốc dỡ hàng
荷揚港 にあげこう
cảng dỡ.
揚げ あげ
đậu phụ rán; đậu hũ chiên
揚陸料 ようりくりょう
việc hạ cánh hỏi giá
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.