Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
稲見星 いなみぼし
sao ngưu
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一見 いっけん いちげん
nhìn; nhìn một lần; thấy; thấy một lần; xem; xem một lần
見に入る 見に入る
Nghe thấy
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
見目良い みめよい
Đẹp, dễ nhìn, có ngoại hình tốt