Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
稲見星 いなみぼし
sao ngưu
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
哲 てつ
hiền nhân; nhà hiền triết, nhà triết học
稲 いね
lúa
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.