Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
稲見星 いなみぼし
sao ngưu
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
見に入る 見に入る
Nghe thấy
寧 やすし
khá; tốt hơn; thay vào đó
萌出 ほうしゅつ
sự mọc răng
萌黎 ほうれい もえはじむ
những khối lượng (khối); những người chung
萌木 もえき
mọc lên