稽留流産
けいりゅうりゅうざん「KÊ LƯU LƯU SẢN」
☆ Danh từ
̣lưu thai
Sự sẩy thai chết lưu

稽留流産 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 稽留流産
稽留熱 けいりゅうねつ
việc sốt kéo dài
流産 りゅうざん
sẩy thai
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
流産する りゅうざんする
xẩy
人工流産 じんこうりゅうざん
Sự phá thai; phá thai.
流動資産 りゅうどうしさん
Dự trữ bao gồm các hàng hoá đã được hoàn thiện, đang được sản xuất và các nguyên vật liệu thô. 2)Khoản tiền sẽ thu được hay khoản nợ ngắn hạn. 3)Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn.