Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
パンこ パン粉
ruột bánh mì; bành mì vụn.
メリケンこ メリケン粉
bột mì.
こなミルク 粉ミルク
sữa bột
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
九穀 きゅうこく
chín loại ngũ cốc
五穀 ごこく
ngũ cốc
穀粒 こくりゅう こくつぶ
hạt ngũ cốc