Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
ふなつみすぺーす 船積スペース
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
送り込み おくりこみ
gửi vào