送り込み
おくりこみ「TỐNG 」
☆ Danh từ
Gửi vào

送り込み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 送り込み
送り込む おくりこむ
để nhắn bên trong
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
込み込み こみこみ
tất tần tật là, tổng cả là
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
積み送り つみおくり
sự xếp xuống tàu, hàng hoá trên tàu, sự gửi hàng bằng đường biển