Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
積遅れ つみおくれ
giao chậm.
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
ふなつみすぺーす 船積スペース
遅れ おくれ
sự muộn; sự chậm trễ
遅遅 ちち
chậm; đi chậm chạp
積み込み つみこみ
sự chất hàng (lên xe, tàu)
手遅れ ておくれ
muộn; chậm trễ