Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 積層電池
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
積層乾電池 せきそうかんでんち
sắp thành từng lớp ô khô (nguồn pin)
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
積層 せきそう
dát mỏng; lớp phân thành lớp
電池 でんち
cục pin
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
洪積層 こうせきそう
tầng lũ tích.