Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
つみつけすぺーす 積み付けスペース
年年 ねんねん
hàng năm, năm một
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
年が年 としがとし
việc xem xét điều này già đi
積 せき
tích