積年
せきねん「TÍCH NIÊN」
☆ Danh từ
(nhiều) những năm

積年 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 積年
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
年年 ねんねん
hàng năm, năm một
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
年が年 としがとし
việc xem xét điều này già đi