積算電力計
せきさんでんりょくけい
☆ Danh từ
Mét (đồng hồ đo) giờ

積算電力計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 積算電力計
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
電力計 でんりょくけい
Oát kế
積算 せきさん
sự thêm; thêm lên trên; đánh giá
電子計算機 でんしけいさんき
Máy tính; máy điện toán
計算 けいさん
kế
計算機出力マイクロフィルミング けいさんきしゅつりょくマイクロフィルミング
đầu ra máy tính trên vi phim
計算流体力学 けーさんりゅーたいりきがく
học chất lưu tính toán