Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
見に入る 見に入る
Nghe thấy
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
穴に陥る あなにおちいる
Rơi xuống hố
薮蛇になる やぶへびになる
gậy ông đập lưng ông
薮蛇に成る やぶへびになる
trở nên rắc rối do hành động thừa thãi của chính mình
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê