Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
駅構内 えきこうない
nhà ga
穴 けつ あな
hầm
點穴
sức ép chỉ; những hốc thân thể có thể bị tổn thương
鼻穴 びけつ
lỗ mũi
盲穴 めくらあな
làm mù lỗ
長穴 ながあな
Hình rãnh then