Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 穴吹興産
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
興産 こうさん
công nghiệp
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
殖産興業 しょくさんこうぎょう
sự chấn hưng công nghiệp
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.