Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
穴釣り あなづり
cách câu cá hay lươn bằng cách chọc lỗ băng thả dây câu xuống
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
釣り つり
sự câu cá
通り穴 とーりあな
lỗ thông
穴ぐり あなぐり
sự khoan lỗ
送り穴 おくりあな
lỗ răng cưa.
穴堀り あなほり
đào hố
萬釣り まんつり
sự thủ dâm, sự kích dục (bằng tay)