Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
究極 きゅうきょく
cùng cực; tận cùng; cuối cùng
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
究極的 きゅうきょくてき
cực kì, rất
究極目的 きゅうきょくもくてき
mục đích cuối cùng
究極要因 きゅうきょくよういん
yếu tố cuối cùng
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
極極 ごくごく
vô cùng, cực kỳ, cực độ