空が暗い
そらがくらい「KHÔNG ÁM」
Trời tối.

空が暗い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空が暗い
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
暗黒空間 あんこくくうかん
không gian tối tăm
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
暗い くらい
tối tăm; ảm đạm; âm u (bầu trời, không khí)
暗がり くらがり
bóng tối; chỗ tối
暗暗裏 あんあんり
tối tăm; ngầm; bí mật
暗暗裡 あんあんり あんあんうら
tối tăm; ngầm; bí mật
木暗がり こくらがり
darkness under the trees, dark place under the trees