Kết quả tra cứu 家を空ける
Các từ liên quan tới 家を空ける
家を空ける
いえをあける うちをあける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Xa nhà, ra khỏi nhà

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 家を空ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 家を空ける/いえをあけるる |
Quá khứ (た) | 家を空けた |
Phủ định (未然) | 家を空けない |
Lịch sự (丁寧) | 家を空けます |
te (て) | 家を空けて |
Khả năng (可能) | 家を空けられる |
Thụ động (受身) | 家を空けられる |
Sai khiến (使役) | 家を空けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 家を空けられる |
Điều kiện (条件) | 家を空ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 家を空けいろ |
Ý chí (意向) | 家を空けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 家を空けるな |