空になる
からになる「KHÔNG」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Trở nên trống rỗng, trống rỗng

Bảng chia động từ của 空になる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 空になる/からになるる |
Quá khứ (た) | 空になった |
Phủ định (未然) | 空にならない |
Lịch sự (丁寧) | 空になります |
te (て) | 空になって |
Khả năng (可能) | 空になれる |
Thụ động (受身) | 空になられる |
Sai khiến (使役) | 空にならせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 空になられる |
Điều kiện (条件) | 空になれば |
Mệnh lệnh (命令) | 空になれ |
Ý chí (意向) | 空になろう |
Cấm chỉ(禁止) | 空になるな |
空になる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空になる
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空にする からにする
cạn ráo.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
空に帰する くうにきする そらにきする
để đi đến không gì cả
様になる さまになる サマになる ようになる
Có hình dáng đẹp; có hình dáng quyến rũ; cân đối (nhất là về cơ thể của người đàn bà)
天空に てんくうに
trên trời.
首になる くびになる クビになる
bị đuổi việc
羽目になる はめになる ハメになる
đành phải