Các từ liên quan tới 空に星があるように
星になる ほしになる
chết
あるに従う あるにしたがう
cứ để thuận theo tự nhiên
手に取るように てにとるように
Vô cùng rõ ràng chính xác, hiểu rõ như nằm trong lòng bàn tay
間にある あいだにある まにある
xen vào;can thiệp
空になる からになる
trở nên trống rỗng, trống rỗng
空にする からにする
cạn ráo.
ようになる ようになる
đạt đến mức độ mà; đạt đến điểm mà.
and yet, even so, however