Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 空に歌えば
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
替え歌 かえうた
bài hát nhại
数え歌 かぞえうた
bài hát tập đếm
空で歌う そらでうたう
hát theo trí nhớ mà không cần xem lời bài hát, bản nhạc, phụ đề
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
空腹に耐える くうふくにたえる
bóp bụng.
田植え歌 たうえうた たうえか
bài hát gieo trồng gạo