Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
高空を舞う こうくうをまう
bay liệng.
空中を舞う くうちゅうをまう
bay bổng.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
舞を舞う まいをまう
Nhảy múa, khiêu vũ
舞う まう
cuộn
舞舞 まいまい
Con ốc sên
天空に てんくうに
trên trời.