Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 空の城
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
空の からの
trống
城 しろ じょう
thành; lâu đài.
空のディスケット からのディスケット
đĩa mềm trắng
空の便 そらのびん
chuyến bay
秋の空 あきのそら
sáng nắng chiều mưa
暁の空 あかつきのそら
bầu trời lúc rạng đông