Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 空の神兵
神兵 しんぺい
soldier dispatched by a god, soldier under the protection of the gods
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空挺兵 くうていへい
lính nhảy dù
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
対空兵器 たいくうへいき
vũ khí phòng không
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
空の からの
trống