Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
風景 ふうけい
phong cảnh
一風景 いちふうけい いっぷうけい
một cảnh
風景画 ふうけいが
tranh phong cảnh
殺風景 さっぷうけい
không có mùi vị; ảm đạm; sự vô vị
原風景 げんふうけい
cảnh vật nguyên sơ
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空景気 からげいき
sự phồn vinh giả tạo; sự khởi sắc về kinh tế giả tạo
空風 そらふう
cơn gió khô