Các từ liên quan tới 空へ (山崎まさよしの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
山崎派 やまさきは
Yamasaki Faction (of the LDP)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山のよう やまのよう
nhiều
へのへのもへじ へへののもへじ へのへのもへの
groups of hiragana characters which are arranged to look like a face
へそ曲がり へそまがり
ngang bướng, ngoan cố,nghịch ngợm