調子を上げる
ちょうしをあげる
Lên giọng.

調子を上げる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 調子を上げる
上調子 うわちょうし
ném cao; âm điệu cao
調べ上げる しらべあげる
điều tra tới cùng
調子を取る ちょうしをとる
đánh nhịp bằng hành động cơ thể như vỗ tay, gõ chân, gật đầu,...
調子をとる ちょうしをとる
Điều chỉnh cao độ, cường độ và nhịp điệu của âm thanh
上っ調子 うわっちょうし
bấp bênh; lấc cấc; thất thố; lông bông; hời hợt
上り調子 のぼりちょうし のぼりぢょうし
đang tiến lên; sự cải tiến; đi lên
手を上げる てをあげる
giơ tay lên.
坂を上げる さかをあげる
lên dốc.