Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 空上タツタ
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
上空 じょうくう
bầu trời (trên một khu vực nào đó)
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
上の空 うわのそら
hành động vô ý
机上空論 きじょうくうろん
Lí thuyết suông
史上空前 しじょうくうぜん
chưa từng có trong lịch sử
海上空港 かいじょうくうこう
sân bay nổi, bãi bay ở biển
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim